Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đông lại
[đông lại]
|
to coagulate; to curdle; to freeze; to congeal
Blood coagulates in the air